STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
101 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thị trấn Sông Vệ | Chứng thực | Cấp xã |
102 | Thủ tục chứng thực di chúc | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thị trấn Sông Vệ | Chứng thực | Cấp xã |
103 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thị trấn Sông Vệ | Chứng thực | Cấp xã |
104 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thị trấn Sông Vệ | Chứng thực | Cấp xã |
105 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thị trấn Sông Vệ | Chứng thực | Cấp xã |
106 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thị trấn Sông Vệ | Chứng thực | Cấp xã |
107 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thị trấn Sông Vệ | Chứng thực | Cấp xã |
108 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thị trấn Sông Vệ | Chứng thực | Cấp xã |
109 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Một phần | UBND thị trấn Sông Vệ | Hộ tịch | Cấp xã |
110 | Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | Một phần | UBND thị trấn Sông Vệ | Hộ tịch | Cấp xã |
111 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Toàn trình | UBND thị trấn Sông Vệ | Hộ tịch | Cấp xã |
112 | Thủ tục liên thông đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thị trấn Sông Vệ | Hộ tịch | Cấp xã |
113 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Một phần | UBND thị trấn Sông Vệ | Hộ tịch | Cấp xã |
114 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Một phần | UBND thị trấn Sông Vệ | Hộ tịch | Cấp xã |
115 | Thủ tục đăng ký khai tử | Một phần | UBND thị trấn Sông Vệ | Hộ tịch | Cấp xã |
116 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Một phần | UBND thị trấn Sông Vệ | Hộ tịch | Cấp xã |
117 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Một phần | UBND thị trấn Sông Vệ | Hộ tịch | Cấp xã |
118 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Một phần | UBND thị trấn Sông Vệ | Hộ tịch | Cấp xã |
119 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thị trấn Sông Vệ | Hộ tịch | Cấp xã |
120 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Một phần | UBND thị trấn Sông Vệ | Hộ tịch | Cấp xã |